Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Vĩnh Phúc
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc.
Tỉnh Vĩnh PhúcXem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_16 | 800 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 3 | |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_16 |
900 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 3 | |
3 | CĐ nghề Việt Đức | 010 | Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | Thành phố Vĩnh Yên | 01 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
4 | THPT Trần Phú | 011 | Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | Thành phố Vĩnh Yên | 01 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
5 | THPT Chuyên Vĩnh Phúc | 012 | Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | Thành phố Vĩnh Yên | 01 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
6 | THPT Dân lập Vĩnh Yên | 013 | Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | Thành phố Vĩnh Yên | 01 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
7 | THPT Vĩnh Yên | 014 | Ph. Hội Hợp TP Vĩnh Yên | Thành phố Vĩnh Yên | 01 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
8 | THPT DTNT Cấp 2,3 Tỉnh Vĩnh Phúc |
015 | Ph. Đồng Tâm TP Vĩnh Yên | Thành phố Vĩnh Yên | 01 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
9 | THPT Nguyễn Thái Học | 016 | Ph. Khai Quang TP Vĩnh Yên | Thành phố Vĩnh Yên | 01 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
10 | TTGDTX Tỉnh | 017 | Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên | Thành phố Vĩnh Yên | 01 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
11 | CĐ Kinh tế Kỹ thuật Vĩnh Phúc |
018 | Ph. Hội Hợp, TP Vĩnh Yên | Thành phố Vĩnh Yên | 01 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
12 | TC Kỹ thuật Vĩnh Phúc | 019 | Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên | Thành phố Vĩnh Yên | 01 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
13 | Trường Quân sự Quân khu 2 |
020 | Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên | Thành phố Vĩnh Yên | 01 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
14 | CĐ nghề Vĩnh Phúc | 025 | Đường Nguyễn Tất Thành, Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên |
Thành phố Vĩnh Yên | 01 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
15 | THPT Liên Bảo | 026 | Đường Phan Bội Châu, Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | Thành phố Vĩnh Yên | 01 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
16 | THPT Tam Dương | 021 | TTr. Hợp Hoà H Tam Dương | Huyện Tam Dương | 02 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
17 | TTGDTX Tam Dương (Trước năm 2015) |
022 | TTr. Hợp Hoà H Tam Dương | Huyện Tam Dương | 02 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
18 | THPT Trần Hưng Đạo | 023 | TTr. Hợp Hoà H Tam Dương | Huyện Tam Dương | 02 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
19 | THPT Tam Dương 2 | 024 | Xã Duy Phiên H Tam Dương | Huyện Tam Dương | 02 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
20 | TT GDNN-GDTX Tam Dương |
027 | TTr. Hợp Hoà H Tam Dương | Huyện Tam Dương | 02 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
21 | THPT Ngô Gia Tự | 031 | TTr. Lập Thạch, H Lập Thạch | Huyện Lập Thạch | 03 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 1 |
22 | THPT Liễn Sơn | 032 | TTr. Hoa Sơn H Lập Thạch | Huyện Lập Thạch | 03 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 1 |
23 | THPT Trần Nguyên Hãn | 034 | Xã Triệu Đề H Lập Thạch | Huyện Lập Thạch | 03 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
24 | THPT Triệu Thái | 035 | TTr. Lập Thạch H Lập Thạch | Huyện Lập Thạch | 03 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 1 |
25 | TTGDTX Lập Thạch (trước năm 2015) |
036 | TTr. Lập Thạch H Lập Thạch | Huyện Lập Thạch | 03 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 1 |
26 | THPT Thái Hoà (Trước năm 2018) |
037 | Xã Thái Hoà, H Lập Thạch | Huyện Lập Thạch | 03 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 1 |
27 | TT GDNN-GDTX Lập Thạch |
038 | TTr. Lập Thạch H Lập Thạch | Huyện Lập Thạch | 03 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 1 |
28 | THPT Văn Quán (trước năm 2018) |
039 | Xã Văn Quán-H Lập Thạch | Huyện Lập Thạch | 03 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
29 | THPT Lê Xoay | 041 | TTr. Vĩnh Tường H Vĩnh Tường | Huyện Vĩnh Tường | 04 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
30 | THPT Nguyễn Viết Xuân | 042 | Xã Đại Đồng H Vĩnh Tường | Huyện Vĩnh Tường | 04 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
31 | THPT Đội Cấn | 043 | Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường | Huyện Vĩnh Tường | 04 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
32 | TTGDTX Vĩnh Tường (Trước năm 2015) |
044 | TTr. Thổ Tang H Vĩnh Tường | Huyện Vĩnh Tường | 04 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
33 | THPT Vĩnh Tường | 045 | TTr. Vĩnh Tường H Vĩnh Tường | Huyện Vĩnh Tường | 04 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
34 | THPT Nguyễn Thị Giang | 046 | Xã Đại Đồng H Vĩnh Tường | Huyện Vĩnh Tường | 04 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
35 | THPT Hồ Xuân Hương (Trước năm 2018) |
047 | Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường | Huyện Vĩnh Tường | 04 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
36 | TT GDNN-GDTX Vĩnh Tường |
048 | TTr. Thổ Tang H Vĩnh Tường | Huyện Vĩnh Tường | 04 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
37 | THPT Yên Lạc | 051 | TTr. Yên Lạc H Yên Lạc | Huyện Yên Lạc | 05 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
38 | THPT Yên Lạc 2 | 052 | Xã Liên Châu H Yên Lạc | Huyện Yên Lạc | 05 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
39 | THPT Phạm Công Bình | 053 | Xã Nguyệt Đức H Yên Lạc | Huyện Yên Lạc | 05 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
40 | TTGDTX Yên Lạc (Trước năm 2015) |
054 | Xã Tam Hồng H Yên Lạc | Huyện Yên Lạc | 05 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
41 | THPT Đồng Đậu | 055 | Xã Tam Hồng H Yên Lạc | Huyện Yên Lạc | 05 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
42 | TT GDNN-GDTX Yên Lạc |
056 | Xã Tam Hồng H Yên Lạc | Huyện Yên Lạc | 05 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
43 | THPT Bình Xuyên | 061 | TTr. Hương Canh H Bình Xuyên | Huyện Bình Xuyên | 06 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
44 | THPT Quang Hà | 062 | TTr. Gia Khánh H Bình Xuyên | Huyện Bình Xuyên | 06 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
45 | THPT Võ Thị Sáu | 063 | Xã Phú Xuân H Bình Xuyên | Huyện Bình Xuyên | 06 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
46 | TTGDTX Bình Xuyên (Trước năm 2015) |
064 | TTr.Hương Canh H Bình Xuyên | Huyện Bình Xuyên | 06 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
47 | CĐ nghề cơ khí nông nghiệp |
065 | Xã Tam Hợp H Bình Xuyên | Huyện Bình Xuyên | 06 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
48 | THPT Nguyễn Duy Thì | 066 | TTr. Gia Khánh H Bình Xuyên | Huyện Bình Xuyên | 06 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
49 | TT GDNN-GDTX Bình Xuyên |
067 | TTr.Hương Canh H Bình Xuyên | Huyện Bình Xuyên | 06 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
50 | THPT Sáng Sơn | 071 | TTr. Tam Sơn H Sông Lô | Huyện Sông Lô | 07 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 NT |
51 | THPT Bình Sơn | 072 | Xã Nhân Đạo H Sông Lô | Huyện Sông Lô | 07 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 1 |
52 | THPT Sông Lô | 073 | Xã Đồng Thịnh. H Sông Lô | Huyện Sông Lô | 07 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 1 |
53 | TT GDNN-GDTX Phúc Yên |
080 | Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên | Thành phố Phúc Yên | 08 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
54 | THPT Bến Tre | 081 | Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên | Thành phố Phúc Yên | 08 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
55 | THCS&THPT Hai Bà Trưng (trước năm 2018) |
082 | Ph Trưng Nhị Thị xã Phúc Yên | Thành phố Phúc Yên | 08 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
56 | THPT Xuân Hòa | 083 | Ph Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên | Thành phố Phúc Yên | 08 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
57 | TC nghề kỹ thuật xây dựng và nghiệp vụ |
084 | Ph Đồng Xuân Thị xã Phúc Yên | Thành phố Phúc Yên | 08 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
58 | THPT Phúc Yên (trước năm 2018) |
085 | Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên | Thành phố Phúc Yên | 08 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
59 | TTGDTX Phúc Yên (Trước năm 2015) |
086 | Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên | Thành phố Phúc Yên | 08 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
60 | CĐ Công nghiệp Phúc Yên |
087 | Ph Trưng Nhị Thị xã Phúc Yên | Thành phố Phúc Yên | 08 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
61 | Trung cấp xây dựng số 4 | 088 | Phường Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên | Thành phố Phúc Yên | 08 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
62 | CĐ nghề Việt Xô số 1 | 089 | Ph Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên | Thành phố Phúc Yên | 08 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
63 | DTNT cấp 2,3 Phúc Yên | 090 | Ngọc Thanh, Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Thành phố Phúc Yên | 08 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 1 |
64 | THPT Hai Bà Trưng | 095 | Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Thành phố Phúc Yên | 08 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 2 |
65 | THPT Tam Đảo | 091 | Xã Tam Quan H Tam Đảo | Huyện Tam Đảo | 09 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 1 |
66 | TTGDTX Tam Đảo (trước năm 2015) |
092 | Xã Hồ Sơn H. Tam Đảo | Huyện Tam Đảo | 09 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 1 |
67 | THPT Tam Đảo 2 | 093 | Xã Bồ Lý H Tam Đảo | Huyện Tam Đảo | 09 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 1 |
68 | TT GDNN-GDTX Tam Đảo |
094 | Xã Hồ Sơn H. Tam Đảo | Huyện Tam Đảo | 09 | Vĩnh Phúc | 16 | Khu vực 1 |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)