Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Hà Nội
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Hà Nội:
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài | 800 |
Sở Giáo dục và Đào
tạo |
00 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 | |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ |
900 |
Sở Giáo dục và Đào
tạo |
00 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 | |
3 | THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình |
062 | Số 50 phố Nam Cao, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Quận Ba Đình | 01 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
4 | THPT Phan Đình Phùng | 066 | Số 67B phố Cửa Bắc, phường Quán Thánh, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Quận Ba Đình | 01 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
5 | THPT Phạm Hồng Thái | 068 | Số 1 Phố Nguyễn Văn Ngọc, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Quận Ba Đình | 01 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
6 | THPT Thực nghiệm | 088 | Số 50 đường Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Quận Ba Đình | 01 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
7 | THPT Đinh Tiên Hoàng- Ba Đình |
211 | Số 67 Phó Đức Chính, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Quận Ba Đình | 01 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
8 | THPT Văn Lang | 284 | Số 306B Kim Mã, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Quận Ba Đình | 01 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
9 | GDNN-GDTX quận Ba Đình |
401 | Số 1 Ngõ 294 Đội Cấn, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Quận Ba Đình | 01 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
10 | GDTX Ba Đình | 441 | Ngõ 294 Phố Đội Cấn, quận Ba Đình, TP Hà Nội | Quận Ba Đình | 01 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
11 | CĐ nghề Hùng Vương | 610 | Số 324, Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Quận Ba Đình | 01 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
12 | CĐ nghề VIGLACERA | 621 | Số 92 phố Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Quận Ba Đình | 01 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
13 | THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm |
098 | Số 8 phố Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Quận Hoàn Kiếm | 02 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
14 | THPT Việt Đức | 111 | Số 47 Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Quận Hoàn Kiếm | 02 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
15 | THPT Văn Hiến | 283 | Số 9 Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Quận Hoàn Kiếm | 02 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
16 | GDNN-GDTX Nguyễn Văn Tố quận Hoàn Kiếm |
406 | Số 47 Hàng Quạt, phường Hàng Gai, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Quận Hoàn Kiếm | 02 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
17 | GDTX Nguyễn Văn Tố | 456 | Số 47 Hàng Quạt- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 02 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
18 | Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội |
501 | Số 7 phố Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Quận Hoàn Kiếm | 02 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
19 | TC nghề đồng hồ – điện tử – tin học HN |
636 | Số 55 Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 02 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
20 | THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng |
024 | Số 174 Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Quận Hai Bà Trưng | 03 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
21 | THPT Thăng Long | 087 | Số 44 phố Tạ Quang Bửu, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Quận Hai Bà Trưng | 03 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
22 | THPT Trần Nhân Tông | 097 | Số 15 phố Hương Viên, phường Đồng Nhân, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Quận Hai Bà Trưng | 03 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
23 | THPT Đông Kinh | 214 | Số 18C Tam Trinh, phường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Quận Hai Bà Trưng | 03 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
24 | THPT Hoàng Diệu | 222 | Số 9 Phố Bùi Ngọc Dương, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Quận Hai Bà Trưng | 03 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
25 | THPT Hồng Hà | 228 | Số 780 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Quận Hai Bà Trưng | 03 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
26 | THPT Mai Hắc Đế | 241 | Ngõ 29A Phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Quận Hai Bà Trưng | 03 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
27 | THCS&THPT Tạ Quang Bửu |
271 | Số 92 Phố Lê Thanh Nghị, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Quận Hai Bà Trưng | 03 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
28 | THCS&THPT Vinschool | 295 | Tòa nhà T37 khu đô thị Times City, 458 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Quận Hai Bà Trưng | 03 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
29 | THPT Hòa Bình-La Trobe-Hà Nội |
297 | Số 65 Cảm Hội, phường Đống Mác, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Quận Hai Bà Trưng | 03 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
30 | GDNN-GDTX quận Hai Bà Trưng |
405 | Số 15 phố Bùi Ngọc Dương, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Quận Hai Bà Trưng | 03 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
31 | GDTX Hai Bà Trưng | 450 | Số 14- Phố Lê Gia Đỉnh, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội |
Quận Hai Bà Trưng | 03 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
32 | CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội |
603 | Số 15A Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Quận Hai Bà Trưng | 03 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
33 | CĐ nghề KT công nghệ LOD – Phân hiệu HN |
612 | Số 924 Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Quận Hai Bà Trưng | 03 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
34 | TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long |
631 | Số 28 Ngõ 20 Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Quận Hai Bà Trưng | 03 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
35 | THPT Đống Đa | 027 | Số 10 ngõ Quan Thổ 1 Phố Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
36 | THPT Hoàng Cầu | 031 | Số 27/44 Nguyễn Phúc Lai, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
37 | THPT Kim Liên | 038 | Số 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ, phường Trung Tự, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
38 | THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa |
041 | Số 195 Ngõ Xã Đàn II, phường Nam Đồng, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
39 | THPT Phan Huy Chú- Đống Đa |
067 | Số 34 Ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
40 | THPT Quang Trung- Đống Đa |
074 | Số 178 Đường Láng, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
41 | THCS&THPT Alfred Nobel |
201 | Ngõ 14C Pháo đài Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
42 | THPT Bắc Hà-Đống Đa | 203 | Số 1A, ngõ 538 Đường Láng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
43 | THPT Einstein | 215 | Số 106 Phố Thái Thịnh, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
44 | THPT Nguyễn Văn Huyên | 259 | Ngõ 157 Chùa Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
45 | THPT Tô Hiến Thành | 275 | Số 27 ngõ Giếng, phố Đông Các, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
46 | GDNN-GDTX quận Đống Đa |
403 | Số 5 ngõ 4A Phố Đặng Văn Ngữ, phường Trung Tự, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
47 | GDTX Đống Đa | 449 | Số 5 ngõ 4A Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa- TP Hà Nội |
Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
48 | Học viện âm nhạc QGVN | 503 | Số 77 Hào Nam, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
49 | Đại học Văn Hóa Nghệ thuật Quân đội |
507 | số 101 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
50 | CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế | 601 | Số 1 Ngõ 89, Phương Mai, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
51 | CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội |
606 | Số 131 Phố Thái Thịnh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
52 | TC nghề Công đoàn Việt Nam |
625 | Số 21 ngõ 167 Tây Sơn, Quang Trung, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
53 | TC nghề may và thời trang Hà Nội |
647 | Số 56 Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
54 | TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN |
648 | Số 6, ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
55 | TC nghề thông tin và truyền thông HN |
659 | Số 30 Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
56 | Trường Nghệ thuật Quân đội |
668 | Đường Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Quận Đống Đa | 04 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
57 | THPT Chu Văn An | 008 | Số 10 Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội | Quận Tây Hồ | 05 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
58 | THPT Tây Hồ | 082 | Ngõ 143 An Dương Vương, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Quận Tây Hồ | 05 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
59 | THPT Đông Đô | 213 | Số 8 Võng Thị, phường Bưởi, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Quận Tây Hồ | 05 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
60 | THPT Hà Nội Academy | 219 | Nhà D45-D46 Khu đô thị Ciputra, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Quận Tây Hồ | 05 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
61 | THPT Phan Chu Trinh | 262 | Số 481 đường Âu Cơ, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Quận Tây Hồ | 05 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
62 | Song ngữ QT Horizon | 270 | Số 98 Tô Ngọc Vân, phường Quảng An, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Quận Tây Hồ | 05 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
63 | GDNN-GDTX quận Tây Hồ |
410 | Số 43 Phố Phú Thượng, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Quận Tây Hồ | 05 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
64 | GDTX Tây Hồ | 463 | Số 57/15 đường An Dương Vương- Phú Thượng- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội |
Quận Tây Hồ | 05 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
65 | TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT |
642 | Ngõ 28, tầng 2, chung cư nhà F, Xuân La, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Quận Tây Hồ | 05 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
66 | THPT Cầu Giấy | 007 | Ngõ 118, Đường Nguyễn Khánh Toàn, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
67 | THPT chuyên Đại học Sư phạm |
009 | Số 136 đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
68 | THPT chuyên Hà Nội Amsterdam |
010 | Phố Hoàng Minh Giám, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
69 | THPT chuyên ngữ ĐH Ngoại ngữ |
013 | Số 2 đường Phạm Văn Đồng, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
70 | THCS&THPT Nguyễn Tất Thành |
060 | Số 136 Đường Xuân Thuỷ, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
71 | THPT Yên Hòa | 117 | Số 251 Nguyễn Khang, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
72 | PTDL Hermann Gmeiner | 221 | Số 2 Doãn Kế Thiện, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
73 | THPT Hồng Bàng | 226 | Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
74 | THCS&THPT Lương Thế Vinh |
236 | C5 khu đô thị Nam Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu giấy, TP Hà Nội |
Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
75 | THPT Lý Thái Tổ | 239 | Số 165 Đường Hoàng Ngân, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
76 | THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy |
250 | Số 6 Trần Quốc Hoàn, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
77 | THCS&THPT Nguyễn Siêu |
253 | Phố Mạc Thái Tổ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
78 | THCS&THPT Phạm Văn Đồng |
293 | Nhà A2- ĐH Sân khấu điện ảnh- Hồ Tùng Mậu- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội |
Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
79 | THPT Global | 296 | Lô C1, C2 Khu đô thị mới Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
80 | GDNN-GDTX quận Cầu Giấy |
402 | Số 2 Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
81 | GDTX&DN Cầu Giấy | 443 | Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
82 | Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam |
505 | Khu Văn hóa nghệ thuật, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
83 | Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
506 | Số 387 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
84 | CĐ nghề cơ điện Hà Nội | 604 | Số 160 Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
85 | CĐ nghề Phú Châu | 617 | Số 104, đường Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
86 | CĐ nghề Trần Hưng Đạo | 619 | Số 24, ngõ 4, Phố Phạm Tuấn Tài, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
87 | Trường CĐ Múa Việt Nam |
669 | Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 | |
88 | THPT Nguyễn Huệ | 298 | Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Quận Cầu Giấy | 06 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
89 | THPT chuyên Khoa học tự nhiên |
011 | Số 182 đường Lương Thế Vinh, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Quận Thanh Xuân | 07 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
90 | THPT Nhân Chính | 065 | Phố Ngụy Như Kon Tum, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Quận Thanh Xuân | 07 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
91 | THPT Trần Hưng Đạo- Thanh Xuân |
096 | Ngõ 477 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Quận Thanh Xuân | 07 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
92 | THPT Đào Duy Từ | 207 | Số 182 đường Lương Thế Vinh, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Quận Thanh Xuân | 07 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
93 | THPT Đại Việt | 208 | Số 301 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Quận Thanh Xuân | 07 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
94 | THPT Hà Nội | 218 | Số 131 Nguyễn Trãi, Phượng Thượng Đình, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Quận Thanh Xuân | 07 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
95 | THPT Hồ Tùng Mậu | 224 | Số 18 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Quận Thanh Xuân | 07 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
96 | THPT Hồ Xuân Hương | 225 | Số 1 Nguyễn Quý Đức, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Quận Thanh Xuân | 07 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
97 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | 229 | Số 51A1Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Quận Thanh Xuân | 07 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
98 | THPT Lương Văn Can | 238 | 131 Thái Thịnh, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Quận Thanh Xuân | 07 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
99 | THPT Phan Bội Châu | 261 | Số 21 Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Quận Thanh Xuân | 07 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
100 | THPT Đông Nam Á | 290 | Số 19 Cự Lộc, phường Thanh Xuân, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Quận Thanh Xuân | 07 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
101 | THPT Lương Thế Vinh (trước 9/2015) |
322 | Số 233 Vũ Tông Phan, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Quận Thanh Xuân | 07 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
102 | THPT Nguyễn Trường Tộ | 335 | Số 30 ngõ 208 tổ 20 phố Lê Trọng Tấn, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Quận Thanh Xuân | 07 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
103 | GDNN-GDTX quận Thanh Xuân |
411 | Số 140 phố Bùi Xương Trạch, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Quận Thanh Xuân | 07 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
104 | GDTX Thanh Xuân | 466 | Số 140 phố Bùi Xương Trạch, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Quận Thanh Xuân | 07 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
105 | BTVH Công ty Xây dựng Công nghiệp |
502 | Số 25 ngõ 85 phố Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Quận Thanh Xuân | 07 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
106 | TC nghề Công nghệ ôtô | 626 | Số 83 Triều Khúc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Quận Thanh Xuân | 07 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
107 | TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor |
641 | Số 35 B Nguyễn Huy Tưởng, P. Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Quận Thanh Xuân | 07 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
108 | TC nghề số 10 | 652 | Số 101 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Quận Thanh Xuân | 07 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
109 | THPT Hoàng Văn Thụ | 032 | Số 234 Đường Lĩnh Nam, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Quận Hoàng Mai | 08 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
110 | THPT Trương Định | 102 | Số 204 phố Tân Mai, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Quận Hoàng Mai | 08 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
111 | THPT Việt Nam-Ba Lan | 112 | Số 1 ngõ 48, đường Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Quận Hoàng Mai | 08 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
112 | THPT Nguyễn Đình Chiểu |
252 | Lô 12 Đền Lừ II, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Quận Hoàng Mai | 08 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
113 | THPT Phương Nam | 268 | Lô18 khu đô thị Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Quận Hoàng Mai | 08 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
114 | THPT Trần Quang Khải | 279 | Số 11 ngách 1277/26 đường Giải Phóng, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Quận Hoàng Mai | 08 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
115 | THCS&THPT Quốc tế Thăng Long |
294 | Lô XI Khu đô thị Bắc Linh Đàm, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Quận Hoàng Mai | 08 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
116 | GDNN-GDTX quận Hoàng Mai |
407 | Số 8 ngõ 22 đường Khuyến Lương, phường Trần Phú, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Quận Hoàng Mai | 08 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
117 | GDTX Hoàng Mai | 453 | Tổ 10 Phường Trần Phú- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội |
Quận Hoàng Mai | 08 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
118 | CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội |
611 | Số 29A, ngõ 124, Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Quận Hoàng Mai | 08 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
119 | TC nghề Du lịch Hà Nội | 637 | Số 24 Ngõ 85 Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Quận Hoàng Mai | 08 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
120 | TC nghề Giao thông Vận tải |
639 | 5B12A, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Quận Hoàng Mai | 08 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
121 | TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN |
646 | 16C đường Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Quận Hoàng Mai | 08 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
122 | TC nghề số 17 | 653 | Ngõ 228 Lê Trọng Tấn, Khu đô thị mới Định Công, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Quận Hoàng Mai | 08 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
123 | THPT Lý Thường Kiệt | 045 | Tổ 12, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Quận Long Biên | 09 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
124 | THPT Nguyễn Gia Thiều | 059 | Số 27 ngõ 298, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Quận Long Biên | 09 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
125 | THPT Thạch Bàn | 085 | Tổ 12, phường Thạch Bàn, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Quận Long Biên | 09 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
126 | THPT Phúc Lợi | 121 | Tổ 4 Phường Phúc Lợi, quận Long Biên, TP Hà Nội | Quận Long Biên | 09 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
127 | THPT Lê Văn Thiêm | 234 | Số 44 phố Ô Cách, phường Đức Giang, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Quận Long Biên | 09 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
128 | THPT Tây Sơn | 273 | Tổ 14, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Quận Long Biên | 09 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
129 | THPT Vạn Xuân-Long Biên |
282 | Số 56 Hoàng Như Tiếp, phường Bồ Đề, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Quận Long Biên | 09 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
130 | THPT Wellspring-Mùa Xuân |
287 | Số 95 Phố Ái Mộ, phường Bồ Đề, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Quận Long Biên | 09 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
131 | GDNN-GDTX quận Long Biên |
408 | Ngõ 161 phố Hoa Lâm, phường Việt Hưng, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Quận Long Biên | 09 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
132 | GDTX Việt Hưng | 471 | Ngách 161 Hoa Lâm, phường Việt Hưng, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Quận Long Biên | 09 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
133 | Trung cấp Quang Trung | 504 | Tổ 14 phường Phúc Đồng, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Quận Long Biên | 09 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
134 | CĐ nghề đường sắt I | 608 | Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà Nội |
Quận Long Biên | 09 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
135 | CĐ nghề Long Biên | 616 | 2/765 đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, TP Hà Nội |
Quận Long Biên | 09 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
136 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
061 | Đường Võ Quý Huân, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Quận Bắc Từ Liêm | 10 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
137 | THPT Thượng Cát | 090 | Đường Sùng Khang, phường Thượng Cát, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Quận Bắc Từ Liêm | 10 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
138 | THPT Xuân Đỉnh | 113 | Số 178, đường Xuân Đỉnh, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Quận Bắc Từ Liêm | 10 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
139 | THPT Đoàn Thị Điểm | 212 | Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Quận Bắc Từ Liêm | 10 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
140 | THCS&THPT Hà Thành | 220 | Số 36A Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Quận Bắc Từ Liêm | 10 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
141 | THCS&THPT Newton | 245 | Lô TH2 Khu đô thị Hoàng Quốc Việt, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Quận Bắc Từ Liêm | 10 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
142 | THPT Tây Đô | 272 | Đường Phú Minh tổ dân phố Phúc Lý 2, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Quận Bắc Từ Liêm | 10 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
143 | THPT Việt Hoàng | 285 | Km12 đường Cầu Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Quận Bắc Từ Liêm | 10 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
144 | THPT Lê Thánh Tông (từ 12/2013 đến 9/2015) |
321 | Số 154 Phạm Văn Đồng, quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội |
Quận Bắc Từ Liêm | 10 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
145 | CĐ nghề Văn Lang Hà Nội |
620 | Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Quận Bắc Từ Liêm | 10 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
146 | TC nghề Dân lập Quang Trung |
634 | 104 Hoàng Quốc Việt, X. Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Quận Bắc Từ Liêm | 10 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
147 | TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội |
638 | Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Quận Bắc Từ Liêm | 10 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
148 | TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long |
640 | Xóm 1, xã Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Quận Bắc Từ Liêm | 10 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
149 | THPT Ngọc Hồi | 054 | Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội | Huyện Thanh Trì | 11 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
150 | THPT Ngô Thì Nhậm | 057 | Xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội | Huyện Thanh Trì | 11 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
151 | THPT Lê Thánh Tông | 233 | Thôn Việt Yên, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội |
Huyện Thanh Trì | 11 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
152 | THPT Lương Thế Vinh (từ 9/2015 đến 4/2017) |
323 | Thôn Yên Xá, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội |
Huyện Thanh Trì | 11 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
153 | GDNN-GDTX huyện Thanh Trì |
426 | Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội |
Huyện Thanh Trì | 11 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
154 | GDTX Đông Mỹ | 448 | Xã Đông Mỹ- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội | Huyện Thanh Trì | 11 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
155 | GDTX Thanh Trì | 465 | Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ- Xã Thanh Liệt- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội |
Huyện Thanh Trì | 11 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
156 | TC nghề số 18 | 654 | Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì, TP Hà Nội |
Huyện Thanh Trì | 11 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
157 | TC nghề T thục Formach | 657 | Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh trì, TP Hà Nội | Huyện Thanh Trì | 11 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
158 | THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm |
005 | Số 57 đường Cổ Bi, Xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Huyện Gia Lâm | 12 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
159 | THPT Dương Xá | 019 | Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 12 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
160 | THPT Nguyễn Văn Cừ | 064 | Thôn Thuận Tốn, xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Huyện Gia Lâm | 12 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
161 | THPT Yên Viên | 119 | Thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 12 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
162 | THPT Bắc Đuống | 205 | Số 76 Thôn Dốc Lã, xã Yên Thường, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Huyện Gia Lâm | 12 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
163 | THPT Lê Ngọc Hân | 232 | Số 36/670 đường Hà Huy Tập, Thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Huyện Gia Lâm | 12 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
164 | THPT Lý Thánh Tông | 240 | Thôn Dương Đanh, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Huyện Gia Lâm | 12 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
165 | THPT Tô Hiệu-Gia Lâm | 276 | Xã Tiêu Kỵ, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 12 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
166 | GDNN-GDTX huyện Gia Lâm |
417 | Thôn Viên Ngoại, xã Đặng Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Huyện Gia Lâm | 12 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
167 | GDTX Đình Xuyên | 446 | xã Đình Xuyên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 12 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
168 | GDTX Phú Thị | 457 | Xã Đặng Xá- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 12 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
169 | CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam |
615 | Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 12 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
170 | TC nghề Cơ khí xây dựng | 624 | Số 73 Đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Huyện Gia Lâm | 12 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
171 | THPT Bắc Thăng Long | 003 | Thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Huyện Đông Anh | 13 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
172 | THPT Cổ Loa | 017 | Đường Đông Hội, xã Đông Hội, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Huyện Đông Anh | 13 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
173 | THPT Đông Anh | 025 | Tổ 18, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Huyện Đông Anh | 13 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
174 | THPT Liên Hà | 043 | Thôn Lỗ Khê, xã Liên Hà, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Huyện Đông Anh | 13 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
175 | THPT Vân Nội | 109 | Thôn Ba Chữ, xã Vân Nội, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Huyện Đông Anh | 13 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
176 | THPT An Dương Vương | 202 | Tổ 12, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Huyện Đông Anh | 13 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
177 | THPT Hoàng Long | 223 | Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Huyện Đông Anh | 13 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
178 | THPT Ngô Quyền-Đông Anh |
246 | Thôn Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Ngọc, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Huyện Đông Anh | 13 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
179 | THPT Ngô Tất Tố | 248 | Thôn ngoài, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Huyện Đông Anh | 13 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
180 | THPT Phạm Ngũ Lão | 264 | Thôn Đìa, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Huyện Đông Anh | 13 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
181 | THPT Lê Hồng Phong | 291 | Xã Đông Hội, huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Huyện Đông Anh | 13 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
182 | GDNN-GDTX huyện Đông Anh |
416 | Xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Huyện Đông Anh | 13 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
183 | GDTX Đông Anh | 447 | Xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Huyện Đông Anh | 13 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
184 | CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ |
614 | Tổ 59, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Huyện Đông Anh | 13 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
185 | CĐ nghề Thăng Long | 618 | Tổ 45, TT Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Huyện Đông Anh | 13 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
186 | TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội | 623 | Số 28 tổ 47, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Huyện Đông Anh | 13 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
187 | THPT Đa Phúc | 020 | Số 19 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Huyện Sóc Sơn | 14 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
188 | THPT Kim Anh | 037 | Thôn Kim Anh, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Huyện Sóc Sơn | 14 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
189 | THPT Minh Phú | 049 | Thôn Phú Thịnh, xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Huyện Sóc Sơn | 14 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
190 | THPT Sóc Sơn | 078 | Km số 1 Quốc lộ 2, xã Phù Lỗ, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Huyện Sóc Sơn | 14 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
191 | THPT Trung Giã | 100 | Phố Nỉ, xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 14 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
192 | THPT Xuân Giang | 114 | Khu Thá, xã Xuân Giang, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Huyện Sóc Sơn | 14 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
193 | THPT Đặng Thai Mai | 209 | Thôn 4, xã Hồng Kỳ, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 14 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
194 | THPT Lam Hồng | 230 | Khối 5, xã Phù Lỗ, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 14 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
195 | THPT Lạc Long Quân | 231 | Ngõ 84 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Huyện Sóc Sơn | 14 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
196 | THPT Mạc Đĩnh Chi | 243 | Số 128 Phố Kim Anh, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Huyện Sóc Sơn | 14 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
197 | THPT Minh Trí | 244 | Thôn Thắng Trí, xã Minh Trí, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Huyện Sóc Sơn | 14 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
198 | THPT DL Nguyễn Thượng Hiền |
255 | Xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 14 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
199 | THPT DL Phùng Khắc Khoan |
266 | Xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 14 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
200 | GDNN-GDTX huyện Sóc Sơn |
424 | Thôn Miếu Thờ, xã Tiên Dược, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Huyện Sóc Sơn | 14 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
201 | GDTX Sóc Sơn | 461 | Xã Tiên Dược- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 14 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
202 | CĐ nghề điện | 607 | Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 14 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
203 | TC nghề Công trình I | 628 | Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 14 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
204 | TC nghề Dân lập Cờ Đỏ | 630 | Thôn Bình An, xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Huyện Sóc Sơn | 14 | Hà Nội | 01 | Khu vực 2 |
205 | THPT chuyên Nguyễn Huệ |
012 | Số 560B đường Quang Trung, phường La Khê, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Quận Hà Đông | 15 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
206 | THPT Lê Lợi | 040 | 72 Phố Bà Triệu, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Quận Hà Đông | 15 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
207 | THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông |
042 | Số 4 Phố Nhuệ Giang, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Quận Hà Đông | 15 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
208 | THPT Quang Trung-Hà Đông |
075 | Ngõ 2 đường Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Quận Hà Đông | 15 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
209 | THPT Trần Hưng Đạo- Hà Đông |
095 | Số 157, phố Xốm, phường Phú Lãm, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Quận Hà Đông | 15 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
210 | THPT Hà Đông | 217 | Khu đô thị Mộ Lao, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Quận Hà Đông | 15 | Hà Nội | 01 | Khu vực 3 |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)