Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Nghệ An
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Nghệ An.
Làng Kim Liên (Nghệ An)
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_29 | 800 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Nghệ An | 29 | Khu vực 3 | |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_29 |
900 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Nghệ An | 29 | Khu vực 3 | |
3 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | 002 | Số 62 Lê Hồng Phong – TP Vinh, Nghệ An | Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
4 | THPT Hà Huy Tập | 003 | Số 8-Phan Bội Châu – TP Vinh, Nghệ An | Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
5 | THPT Lê Viết Thuật | 004 | Khối 5 – Phường Trường Thi – TP Vinh, Nghệ An | Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
6 | THPT Nguyễn Trường Tộ – TP Vinh |
005 | Khối Yên Toàn – Phường Hà Huy Tập – TP Vinh, Nghệ An |
Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
7 | THPT Chuyên Phan Bội Châu |
006 | Số 48 -Lê Hồng Phong – TP Vinh, Nghệ An | Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
8 | Chuyên Toán ĐH Vinh | 007 | Đường Lê Duẩn – TP Vinh, Nghệ An | Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
9 | THPT DTNT Tỉnh | 008 | Số 98 -Mai Hắc Đế – TP Vinh, Nghệ An | Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
10 | THPT VTC | 009 | Số 83- Ngư Hải | Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
11 | THPT Nguyễn Huệ | 010 | Số 247B Lê Duẩn – TP Vinh, Nghệ An | Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
12 | PT Hermann Gmeiner | 011 | Số 30 -Đường HERMAN – TP Vinh, Nghệ An | Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
13 | PT năng khiếu TDTT Nghệ An |
012 | Số 98 – Đội Cung – TP. Vinh, Nghệ An | Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
14 | THPT DTNT Số 2 | 013 | TP Vinh, Nghệ An | Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
15 | THPT Nguyễn Trãi | 098 | Số 9 -Mai Hắc đế , TP Vinh, Nghệ An | Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
16 | TTGDTX Vinh | 104 | Ph. Lê Mao, TP Vinh, Nghệ An | Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
17 | CĐ Nghề Kỹ thuật – Công nghiệp Việt Nam – Hàn Quốc |
131 | Nghi phú, Vinh, Nghệ An | Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
18 | CĐ Nghề Kỹ thuật Việt – Đức |
132 | Hưng Dũng, Tp. Vinh | Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
19 | TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Số 1 |
134 | TP Vinh, Nghệ An | Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
20 | TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật – Công nghiệp Vinh |
135 | Tp.Vinh, Nghệ An | Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
21 | TC Nghề số 4 – Bộ Quốc phòng |
140 | Tp.Vinh, Nghệ An | Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
22 | TC Nghề Kinh tế – Công nghiệp – Tiểu Thủ CN Nghệ An |
141 | Tp. Vinh, Nghệ An | Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
23 | TC KT-KT Hồng Lam | 145 | Tp. Vinh, Nghệ An | Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
24 | Trần Đại Nghĩa | 153 | Số 83-Ngư Hải – TP Vinh, Nghệ An | Thành phố Vinh | 01 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
25 | THPT Cửa Lò | 014 | TX Cửa Lò, Nghệ An | Thị xã Cửa Lò | 02 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
26 | THPT Cửa Lò 2 | 099 | TX Cửa Lò, Nghệ An | Thị xã Cửa Lò | 02 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
27 | TTGDTX Số 2 | 105 | Thị xã Cửa Lò, Nghệ An | Thị xã Cửa Lò | 02 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
28 | CĐ Nghề Du lịch – Thương mại Nghệ An |
133 | TX Cửa Lò, Nghệ An | Thị xã Cửa Lò | 02 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
29 | THPT Quỳ Châu | 016 | Thị trấn Tân Lạc – Huyện Quỳ Châu, Nghệ An | Huyện Quỳ Châu | 03 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
30 | TTGDTX Quỳ Châu | 106 | Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An | Huyện Quỳ Châu | 03 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
31 | Trung tâm GDNN- GDTX Quỳ Châu |
152 | Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An | Huyện Quỳ Châu | 03 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
32 | THPT Quỳ Hợp 2 | 017 | Xã Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | Huyện Quỳ Hợp | 04 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
33 | THPT Quỳ Hợp 1 | 018 | Thị trấn Quỳ Hợp , Nghệ An | Huyện Quỳ Hợp | 04 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
34 | THPT Quỳ Hợp 3 | 101 | Xã Châu Quang. Quỳ Hợp, Nghệ An | Huyện Quỳ Hợp | 04 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
35 | TTGDTX Quỳ Hợp | 107 | Thị trấn Quỳ Hợp, Nghệ An | Huyện Quỳ Hợp | 04 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
36 | TTGDNN-GDTX Quỳ Hợp |
155 | TT Quì Hợp, Nghệ An | Huyện Quỳ Hợp | 04 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
37 | THPT 1/5 | 024 | Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn , Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 05 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
38 | THPT Cờ Đỏ | 026 | Xã Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 05 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
39 | TTGDTX Nghĩa Đàn | 108 | Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 05 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
40 | TTGDNN-GDTX Nghĩa Đàn |
156 | Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 05 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
41 | THPT Quỳnh Lưu 1 | 029 | Xã Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu , Nghệ An | Huyện Quỳnh Lưu | 06 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
42 | THPT Quỳnh Lưu 2 | 030 | Xã Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu , Nghệ An | Huyện Quỳnh Lưu | 06 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
43 | THPT Quỳnh Lưu 3 | 031 | Xã Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Huyện Quỳnh Lưu | 06 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
44 | THPT Quỳnh Lưu 4 | 032 | Xã Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu , Nghệ An | Huyện Quỳnh Lưu | 06 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
45 | THPT Nguyễn Đức Mậu | 033 | Xã Sơn Hải, Quỳnh Lưu , Nghệ An | Huyện Quỳnh Lưu | 06 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
46 | THPT Cù Chính Lan | 035 | Xã Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Huyện Quỳnh Lưu | 06 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
47 | THPT Lý Tự Trọng | 102 | Thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Huyện Quỳnh Lưu | 06 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
48 | TTGDTX Quỳnh Lưu | 109 | Thị trấn Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Huyện Quỳnh Lưu | 06 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
49 | TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Bắc Nghệ An |
138 | Quỳnh Lưu, Nghệ An | Huyện Quỳnh Lưu | 06 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
50 | THPT Kỳ Sơn | 037 | Thị trấn Mường xén, Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 07 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
51 | TTGDTX Kỳ Sơn | 110 | Thị trấn Mường Xén, Kỳ Sơn , Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 07 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
52 | TTGDNN-GDTX Kỳ Sơn | 157 | Thị Trấn Mường Xén, Kỳ Sơn, Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 07 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
53 | THPT Tương Dương 1 | 039 | Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An | Huyện Tương Dương | 08 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
54 | THPT Tương Dương 2 | 040 | Xã Tam Quang, Tương Dương , Nghệ An | Huyện Tương Dương | 08 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
55 | TTGDTX Tương Dương | 111 | Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An | Huyện Tương Dương | 08 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
56 | TTGDNN-GDTX Tương Dương |
158 | Thị trấn Hòa Bình, Tương Dương, Nghệ An | Huyện Tương Dương | 08 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
57 | THPT Con Cuông | 042 | Thị trấn Con cuông, Con Cuông , Nghệ An | Huyện Con Cuông | 09 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
58 | THPT Mường Quạ | 043 | Xã Môn Sơn, Con Cuông , Nghệ An | Huyện Con Cuông | 09 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
59 | TTGDTX Con Cuông | 112 | Thị trấn Con Cuông , Nghệ An | Huyện Con Cuông | 09 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
60 | TC Nghề Dân tộc – Miền núi Nghệ An |
142 | Bồng Khê, Con Cuông, Nghệ An | Huyện Con Cuông | 09 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
61 | THPT Tân Kỳ | 044 | Thị trấn Tân Kỳ, Tân Kỳ , Nghệ An | Huyện Tân Kỳ | 10 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
62 | THPT Lê Lợi | 045 | Xã Nghĩa Thái, Tân Kỳ , Nghệ An | Huyện Tân Kỳ | 10 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
63 | THPT Tân Kỳ 3 | 047 | Xã Tân An, Tân kỳ , Nghệ An | Huyện Tân Kỳ | 10 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
64 | TTGDTX Tân Kỳ | 113 | Xã Kỳ Sơn, Tân kỳ , Nghệ An | Huyện Tân Kỳ | 10 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
65 | TTGDNN-GDTX Tân Kỳ | 159 | Xã Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An | Huyện Tân Kỳ | 10 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
66 | THPT Yên Thành 2 | 048 | Xã Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ An | Huyện Yên Thành | 11 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
67 | THPT Phan Thúc Trực | 049 | Xã Công Thành, Yên Thành , Nghệ An | Huyện Yên Thành | 11 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
68 | THPT Bắc Yên Thành | 050 | Xã Lăng Thành, Yên Thành , Nghệ An | Huyện Yên Thành | 11 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
69 | THPT Lê Doãn Nhã | 051 | Thị trấn Yên Thành, Yên Thành , Nghệ An | Huyện Yên Thành | 11 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
70 | THPT Yên Thành 3 | 052 | Xã Quang Thành, Yên Thành , Nghệ An | Huyện Yên Thành | 11 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
71 | THPT Phan Đăng Lưu | 054 | Thị trấn yên Thành , Nghệ An | Huyện Yên Thành | 11 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
72 | THPT Trần Đình Phong | 100 | Xã Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An | Huyện Yên Thành | 11 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
73 | TTGDTX Yên Thành | 114 | Thị trấn yên Thành , Nghệ An | Huyện Yên Thành | 11 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
74 | THPT Nam Yên Thành | 127 | Xã Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An | Huyện Yên Thành | 11 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
75 | TC Nghề Kỹ thuật Công – Nông nghiệp Yên Thành |
137 | Yên Thành, Nghệ An | Huyện Yên Thành | 11 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
76 | THPT Diễn Châu 2 | 055 | Xã Diễn Hồng, Diễn châu , Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 12 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
77 | THPT Diễn Châu 3 | 056 | Xã Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 12 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
78 | THPT Diễn Châu 4 | 057 | Xã Diễn Mỹ, Diễn châu , Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 12 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
79 | THPT Nguyễn Văn Tố | 058 | Xã Diễn Phong, Diễn Châu , Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 12 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
80 | THPT Ngô Trí Hoà | 059 | Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 12 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
81 | THPT Nguyễn Xuân Ôn | 061 | Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 12 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
82 | THPT Diễn Châu 5 | 062 | Xã Diễn Thọ, Diễn Châu , Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 12 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
83 | THPT Quang Trung | 103 | Xã Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 12 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
84 | TTGDTX Diễn Châu | 115 | Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 12 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
85 | THPT Nguyễn Du | 129 | Xã Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 12 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
86 | Trung tâm GDNN- GDTX Diễn Châu |
154 | Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 12 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
87 | THPT Anh Sơn 3 | 063 | Xã Đỉnh Sơn, Anh Sơn , Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 13 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
88 | THPT Anh Sơn 1 | 064 | Xã Thạch Sơn, Anh Sơn , Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 13 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
89 | THPT Anh Sơn 2 | 065 | Xã Lĩnh Sơn , Anh Sơn , Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 13 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
90 | TTGDTX Anh Sơn | 116 | Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 13 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
91 | TTGDNN-GDTX Anh Sơn |
161 | Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 13 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
92 | THPT Đô Lương 3 | 067 | Xã Quang Sơn, Đô Lương , Nghệ An | Huyện Đô Lương | 14 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
93 | THPT Đô Lương 1 | 068 | Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An | Huyện Đô Lương | 14 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
94 | THPT Đô Lương 2 | 069 | Xã Lam Sơn. Đô Lương , Nghệ An | Huyện Đô Lương | 14 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
95 | THPT Văn Tràng | 071 | Xã Văn Sơn, Đô Lương , Nghệ An | Huyện Đô Lương | 14 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
96 | THPT Duy Tân | 072 | Xã Tân Sơn, Đô Lương , Nghệ An | Huyện Đô Lương | 14 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
97 | TTGDTX Đô Lương | 117 | Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An | Huyện Đô Lương | 14 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
98 | THPT Đô Lương 4 | 128 | Xã Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Huyện Đô Lương | 14 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
99 | TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Đô Lương |
139 | Đô Lương, Nghệ An | Huyện Đô Lương | 14 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
100 | THPT Thanh Chương 3 | 073 | Xã Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An | Huyện Thanh Chương |
15 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
101 | THPT Nguyễn Sỹ Sách | 074 | Xã Thanh Dương, Thanh Chương , Nghệ An | Huyện Thanh Chương |
15 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
102 | THPT Đặng Thúc Hứa | 075 | Xã Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An | Huyện Thanh Chương |
15 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
103 | THPT Nguyễn Cảnh Chân | 076 | Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An | Huyện Thanh Chương |
15 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
104 | THPT Thanh Chương 1 | 078 | Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An | Huyện Thanh Chương |
15 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
105 | THPT Đặng Thai Mai | 079 | Xã Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An | Huyện Thanh Chương |
15 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
106 | TTGDTX Thanh Chương | 118 | Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An | Huyện Thanh Chương |
15 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
107 | THPT Cát Ngạn | 123 | Xã Thanh liên, Thanh Chương, Nghệ An | Huyện Thanh Chương |
15 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
108 | TTGDNN-GDTX Thanh Chương |
162 | Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An | Huyện Thanh Chương |
15 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
109 | THPT Nghi Lộc 3 | 080 | Xã Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 16 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
110 | THPT Nguyễn Duy Trinh | 081 | Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 16 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
111 | THPT Nghi Lộc 2 | 082 | Xã Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 16 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
112 | THPT Nguyễn Thức Tự | 084 | Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 16 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
113 | THPT Nghi Lộc 4 | 085 | Xã Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 16 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
114 | TTGDTX Nghi Lộc | 119 | Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 16 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
115 | THPT Nghi Lộc 5 | 126 | Xã Nghi Lâm, Nghi lộc, Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 16 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
116 | TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Nghi Lộc |
143 | Nghi Lộc, Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 16 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
117 | THPT Nam Đàn 1 | 087 | Thị trấn Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 17 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
118 | THPT Nam Đàn 2 | 088 | Xã Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 17 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
119 | THPT Kim Liên | 089 | Xã Kim Liên, Nam Đàn , Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 17 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
120 | THPT Sào Nam | 090 | Xã Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 17 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
121 | TTGDTX Nam Đàn | 120 | Thị trấn Nam Đàn , Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 17 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
122 | THPT Mai Hắc Đế | 124 | Xã Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 17 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
123 | Trường Quân sự Quân khu 4 |
130 | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 17 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
124 | TTGDNN-GDTX Nam Đàn |
160 | Thị trấn Nam Đàn , Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 17 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
125 | THPT Lê Hồng Phong | 092 | Xã Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 18 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
126 | THPT Phạm Hồng Thái | 093 | Xã Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 18 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
127 | THPT Thái Lão | 094 | Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 18 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
128 | THPT Đinh Bạt Tụy | 095 | Xã Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 18 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
129 | TTGDTX Hưng Nguyên | 121 | Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 18 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
130 | THPT Nguyễn Trường Tộ | 125 | Xã Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 18 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
131 | TTGDNN-GDTX Hưng Nguyên |
163 | Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 18 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
132 | THPT Quế Phong | 097 | Thị trấn Kim Sơn, Quế Phong, Nghệ An | Huyện Quế Phong | 19 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
133 | TTGDTX Quế Phong | 122 | Xã Mường Nọc, Quế Phong , Nghệ An | Huyện Quế Phong | 19 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
134 | TTGDNN-GDTX Quế Phong |
164 | Xã Mường Nọc, Nghệ An | Huyện Quế Phong | 19 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
135 | THPT Sông Hiếu | 020 | TX Thái Hòa, Nghệ An | Thị Xã Thái Hòa | 20 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
136 | THPT Đông Hiếu | 021 | Xã Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An | Thị Xã Thái Hòa | 20 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
137 | THPT Thái Hoà | 023 | Thị xã Thái Hoà, Nghệ An | Thị Xã Thái Hòa | 20 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
138 | THPT Tây Hiếu | 025 | Xã Tây Hiếu, TX. Thái Hòa , Nghệ An | Thị Xã Thái Hòa | 20 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
139 | TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Miền Tây |
136 | Long Sơn, TX Thái Hòa, Nghệ An | Thị Xã Thái Hòa | 20 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
140 | TTGDTX Thái Hòa | 144 | Phường Quang Tiến, TX Thái Hòa , Nghệ An | Thị Xã Thái Hòa | 20 | Nghệ An | 29 | Khu vực 1 |
141 | THPT Bắc Quỳnh Lưu | 027 | Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An | Thị Xã Hoàng Mai | 21 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
142 | THPT Hoàng Mai | 034 | Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An | Thị Xã Hoàng Mai | 21 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
143 | THPT Hoàng Mai 2 | 036 | Phường Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An | Thị Xã Hoàng Mai | 21 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 |
144 | THPT Bắc Quỳnh Lưu (trước năm 2013) |
150 | Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An | Thị Xã Hoàng Mai | 21 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
145 | THPT Hoàng Mai (trước năm 2013) |
151 | Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An | Thị Xã Hoàng Mai | 21 | Nghệ An | 29 | Khu vực 2 NT |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)