| 1 |
7210205 |
Thanh nhạc |
N00 |
Môn năng khiếu Âm nhạc 2 nhân đôi |
| 2 |
7210208 |
Piano (*) |
N00 |
Môn năng khiếu Âm nhạc 2 nhân đôi |
| 3 |
7210234 |
Diễn viên Kịch, Điện ảnh – Truyền hình (*) |
S00 |
Môn năng khiếu 2 nhân đôi |
| 4 |
7210235 |
Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hình (*) |
S00 |
Môn năng khiếu 2 nhân đôi |
| 5 |
7210402 |
Thiết kế Công nghiệp (*) |
V02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học) |
Môn vẽ năng khiếu nhân đôi |
| 6 |
7210403 |
Thiết kế Đồ họa (*) |
V02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học) |
Môn vẽ năng khiếu nhân đôi |
| 7 |
7210404 |
Thiết kế Thời Trang (*) |
V02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học) |
Môn vẽ năng khiếu nhân đôi |
| 8 |
7210409 |
Thiết kế Mỹ thuật số (*) |
V02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học) |
Môn vẽ năng khiếu nhân đôi |
| 9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh (*) |
D01; C03; C04; D14; D15; D66; (Văn, Anh, Tin) |
Môn ngoại ngữ: Chọn tiếng anh |
| 10 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; C03; C04; D14; D15; D66; (Văn, Anh, Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn, Trung, Tin) |
Môn ngoại ngữ: Chọn tiếng anh/tiếng trung |
| 11 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D01; C03; C04; D14; D15; D66; (Văn, Anh, Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn, Trung, Tin) |
Môn ngoại ngữ: Chọn tiếng anh/tiếng trung/tiếng hàn/tiếng nhật/tiếng pháp |
| 12 |
7229030 |
Văn học Ứng dụng |
D01; C03; C04; C00; C19; C20; D66 |
|
| 13 |
7310106 |
Kinh tế Quốc tế |
A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin) |
|
| 14 |
7310401 |
Tâm lý học |
D01; B03; C02; B08; D07 |
|
| 15 |
7310608 |
Đông phương học |
D01; C03; C04; C00; C19; C20; D66 |
|
| 16 |
7320104 |
Truyền thông Đa phương tiện |
C00; D01; C01; C03: (Văn, Anh, Tin); D66 |
|
| 17 |
7320106 |
Công nghệ Truyền thông |
C00; D01; C01; C03: (Văn, Anh, Tin); D66 |
|
| 18 |
7320108 |
Quan hệ Công chúng |
C00; D01; C01; C03: (Văn, Anh, Tin); D66 |
|
| 19 |
7340101 |
Quản trị Kinh doanh |
A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin) |
|
| 20 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin) |
|
| 21 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin) |
|
| 22 |
7340120 |
Kinh doanh Quốc tế |
A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin) |
|
| 23 |
7340121 |
Kinh doanh Thương mại |
A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin) |
|
| 24 |
7340122 |
Thương mại Điện tử |
A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin) |
|
| 25 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin) |
|
| 26 |
7340205 |
Công nghệ Tài chính (FINTECH) |
A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin) |
|
| 27 |
7380101 |
Luật |
D01, D09; D10; D84; D14; D15; C00 |
|
| 28 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
D01, D09; D10; D84; D14; D15; C00 |
|
| 29 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
A02; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); X66 |
|
| 30 |
7420205 |
Công nghệ Sinh học Y dược |
A02; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); X66 |
|
| 31 |
7420207 |
Công nghệ Thẩm mỹ |
A02; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); X66 |
|
| 32 |
7460108 |
Khoa học Dữ liệu |
A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin) |
|
| 33 |
7480102 |
Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin) |
|
| 34 |
7480103 |
Kỹ thuật Phần mềm |
A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin) |
|
| 35 |
7480104 |
Hệ thống Thông tin |
A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin) |
|
| 36 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin) |
|
| 37 |
7510205 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ) |
|
| 38 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử |
A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ) |
|
| 39 |
7510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
A00; A01; B00; D07; (Toán, Hóa, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Công nghệ) |
|
| 40 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin) |
|
| 41 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ) |
|
| 42 |
7520115 |
Kỹ thuật Nhiệt |
A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ) |
|
| 43 |
7520120 |
Kỹ thuật Hàng không |
A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ) |
|
| 44 |
7540101 |
Công nghệ Thực phẩm |
A02; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); X66 |
|
| 45 |
7580101 |
Kiến trúc (*) |
V00; V01; V02; V05 |
Môn Vẽ Mỹ thuật điểm x2 |
| 46 |
7580108 |
Thiết kế Nội thất (*) |
V02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học) |
Môn vẽ năng khiếu nhân đôi |
| 47 |
7580201 |
Kỹ thuật Xây dựng |
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); V00; (Toán, Anh, Tin); D01 |
|
| 48 |
7580302 |
Quản lý Xây dựng |
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); V00; (Toán, Anh, Tin); D01 |
|
| 49 |
7720101 |
Y Khoa |
B00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ) |
|
| 50 |
7720201 |
Dược học |
B00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ) |
|
| 51 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ) |
|
| 52 |
7720501 |
Răng – Hàm – Mặt |
B00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ) |
|
| 53 |
7720601 |
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học |
B00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ) |
|
| 54 |
7810101 |
Du lịch |
D01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin) |
|
| 55 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
D01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin) |
|
| 56 |
7810201 |
Quản trị Khách sạn |
D01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin) |
|
| 57 |
7810202 |
Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống |
D01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin) |
|