| 1. Các chương trình học bằng tiếng Việt |
| 1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 2 |
7310101_1 |
Kinh tế học (ngành Kinh tế) |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 3 |
7310101_2 |
Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 4 |
7310101_3 |
Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 5 |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 6 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 7 |
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 8 |
7310107 |
Thống kê kinh tế |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 9 |
7310108 |
Toán kinh tế |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 10 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 12 |
7340115 |
Marketing |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 13 |
7340116 |
Bất động sản |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 14 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 15 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 16 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 17 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 18 |
7340204 |
Bảo hiểm |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 19 |
7340301 |
Kế toán |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 20 |
7340302 |
Kiểm toán |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 21 |
7340401 |
Khoa học quản lý |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 22 |
7340403 |
Quản lý công |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 23 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 24 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 25 |
7340408 |
Quan hệ lao động |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 26 |
7340409 |
Quản lý dự án |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 27 |
7380101 |
Luật |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 28 |
7380107 |
Luật kinh tế |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 29 |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 30 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 31 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 32 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 33 |
7480202 |
An toàn thông tin |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 34 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 35 |
7620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 36 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 37 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 38 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 39 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 40 |
7850102 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 41 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 2. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh |
| 42 |
EBBA |
Quản trị kinh doanh (E-BBA) / ngành QTKD |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 43 |
EP01 |
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) / ngành QTKD |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 44 |
EP02 |
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) / ngành Toán kinh tế |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 45 |
EP03 |
Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) / ngành Toán kinh tế |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 46 |
EP04 |
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) / ngành Kế toán |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 47 |
EP05 |
Kinh doanh số (E-BDB) / ngành QTKD |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 48 |
EP06 |
Phân tích kinh doanh (BA) / ngành QTKD |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 49 |
EP07 |
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) / ngành QTKD |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 50 |
EP08 |
Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) / ngành QTKD |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 51 |
EP09 |
Công nghệ tài chính (BFT) / ngành TC-NH |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 52 |
EP10 |
Tài chính và Đầu tư (BFI) / ngành TC-NH |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 53 |
EP11 |
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) / ngành Quản trị khách sạn |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 54 |
EP12 |
Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) / ngành Kiểm toán |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 55 |
EP13 |
Kinh tế học tài chính (FE) / ngành Kinh tế |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 56 |
EP14 |
Logistics và Quản lý CCU tích hợp chứng chỉ Logistic quốc tế (LSIC) |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 57 |
EP15 |
Khoa học dữ liệu |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 58 |
EP16 |
Trí tuệ nhân tạo |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 59 |
EP17 |
Kỹ thuật phần mềm |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 60 |
EP18 |
Quản trị giải trí và sự kiện (LAEM) / ngành Du lịch |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 61 |
EPMP |
Quản lý công và Chính sách (E-PMP) / ngành Kinh tế |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 3. Các chương trình định hướng ứng dụng POHE |
| 62 |
POHE1 |
Quản trị khách sạn |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 63 |
POHE2 |
Quản trị lữ hành |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 64 |
POHE3 |
Truyền thông Marketing |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 65 |
POHE4 |
Luật kinh doanh |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 66 |
POHE5 |
Quản trị kinh doanh thương mại |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 67 |
POHE6 |
Quản lý thị trường |
0 |
ĐGTD BKƯu TiênKết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HN |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 68 |
POHE7 |
Thẩm định giá |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 4. Các chương trình tiên tiến |
| 69 |
Công bố sau |
Kế toán |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 70 |
Công bố sau |
Kế hoạch tài chính |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 71 |
Công bố sau |
Quản trị kinh doanh |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 72 |
Công bố sau |
Tài chính |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 73 |
Công bố sau |
Kinh doanh quốc tế |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 5. Các chương trình chất lượng cao |
| 74 |
Công bố sau |
Kinh tế Đầu tư |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 75 |
Công bố sau |
Quản trị nhân lực |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 76 |
Công bố sau |
Quản trị kinh doanh |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 77 |
Công bố sau |
Quan hệ công chúng |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 78 |
Công bố sau |
Tài chính doanh nghiệp |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 79 |
Công bố sau |
Marketing số |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 80 |
Công bố sau |
Quản trị Marketing |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 81 |
Công bố sau |
Quản trị Kinh doanh quốc tế |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 82 |
Công bố sau |
Kinh tế quốc tế |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 83 |
Công bố sau |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 84 |
Công bố sau |
Thương mại điện tử |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 85 |
Công bố sau |
Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 86 |
Công bố sau |
Kinh tế phát triển |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 87 |
Công bố sau |
Ngân hàng |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 88 |
Công bố sau |
Công nghệ thông tin và chuyển đổi số |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |
| 89 |
Công bố sau |
Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZIIF |
0 |
Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07 |