Khối B04 điểm chuẩn các ngành và trường khối B04
Khối B04 bao gồm 3 môn thi: Toán, Sinh học và Giáo dục công dân. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối N04:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quảng Nam | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, B04, B02 | 13 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Trà Vinh | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00, B04, T03, C18 | 15 | TN THPT | |
3 | Đại Học Quy Nhơn | 7620109 | Nông học | B00, B03, D08, B04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Quảng Nam | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, B04, B02, XDHB | 15 | Học bạ | |
5 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, D08, B04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, D08, B04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620109 | Nông học | A00, B00, D08, B04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00, D07, B04, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, B00, D08, B04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, B00, D08, B04 | 15 | Điểm thi TN THPT |