Điểm chuẩn ngành Quản lý thể dục thể thao năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7810301 | B08, A01, D01, B04, D03, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
2 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7810301 | B08, A01, D01, B04, D03 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Đại Nam | 7810301 | A00, C03, C14, C10 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Đại Nam | 7810301 | A00, C03, C14, C10 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7810301 | A00, A01, D01, C00 | 16 | TN THPT | |
6 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7810301 | D01, C00, D84, C14, XDHB | 18 | Học bạ | |
7 | Đại Học Đại Nam | 7810301 | A00, C03, D10, C14, XDHB | 18 | Học bạ | |
8 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7810301 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Xét điểm học bạ | |
9 | Đại Học Tôn Đức Thắng | 7810301G | A01, D01, T00, T01 | 22 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Tôn Đức Thắng | 7810301G | D01, XDHB | 26 | Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; Chuyên ngành: Golf |