Khối DH5 điểm chuẩn các ngành và trường khối DH5
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310614 | Hàn Quốc học | DD2, DH5 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | DH5 | 25 | Tốt nghiệp THPT |