Điểm chuẩn ngành Hàn Quốc học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bình Dương | 7310614 | A01, C00, D15, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
2 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7310614 | D01, C00, DD2, D66 | 16.5 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7310614 | D01, C00, DD2, D66, XDHB | 22.5 | Xét học bạ | |
4 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310614 | D01, D14, DD2 | 25.45 | Điểm TN THPT | |
5 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX26 | DD2 | 25.55 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX26 | D01 | 26.7 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX26 | A01 | 26.85 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX26 | D78 | 27.25 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Học Viện Ngoại Giao | HQT08-01 | A01, D01, D07 | 28 | Điểm thi TN THPT TCP: Ngoại ngữ >=8.75 | |
10 | Học Viện Ngoại Giao | HQT08-01 | C00 | 29 | Điểm thi TN THPT TCP: Ngữ văn >=8.75 |