Khối T00 điểm chuẩn các ngành và trường khối T00
Khối T00 bao gồm 3 môn thi: Toán, Sinh học và Năng khiếu TDTT. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối T00:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T05, T07, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140406 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T05, T03 | 20.63 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T05, T07 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Tôn Đức Thắng | 7810301G | Quản lý thể dục thể thao | A01, D01, T00, T01 | 22 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Cần Thơ | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T06 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T05, T03, XDHB | 24 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi hoặc Khá | |
7 | Đại Học Đồng Tháp | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T05, T07, T06, XDHB | 24 | Học bạ | |
8 | Đại Học Cần Thơ | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T06, XDHB | 24.5 | Học bạ |