Điểm chuẩn Đại Học Vinh năm 2023
Đại Học Vinh điểm chuẩn 2023 - VU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Vinh
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, D01, C00, C20 | 25.65 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | D01, C00, C19, C20 | 26.5 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Sư phạm Toán học | 7140209C | A00, B00, A01, D01 | 25.5 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
4 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, D14, D15 | 25.3 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | D01, C00, C19, C03 | 28.12 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, A01, D07 | 24.8 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | D01, C00, C04, C20 | 26.55 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 23.75 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 24 | Học bạ | |
10 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, B00, A01, D01 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
11 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231C | A01, D01, D14, D15 | 27 | Tốt nghiệp THPT; Lớp tài năng | |
12 | Quản lý giáo dục | 7140114 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 22 | Học bạ | |
13 | Quản lý văn hoá | 7229042 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 20 | Học bạ | |
14 | Kinh tế | 7310101 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 22 | Học bạ | |
15 | Chính trị học | 7310201 | A01, D01, C00, C19, XDHB | 20 | Học bạ | |
16 | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
17 | Việt Nam học | 7310630 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ; Chuyên ngành: Du lịch | |
18 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23 | Học bạ | |
19 | Quản trị kinh doanh | 7340101C | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23 | Học bạ; Quản trị kinh doanh chất lượng cao | |
20 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22 | Học bạ | |
21 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23 | Học bạ | |
22 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 20 | Học bạ | |
23 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 20 | Luật kinh tế; Học bạ | |
24 | Công nghệ sinh học | 7420201 | B00, B08, A01, A02, XDHB | 18 | Học bạ | |
25 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24 | Học bạ | |
26 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24 | Học bạ | |
27 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 23 | Học bạ | |
28 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 21 | Học bạ | |
29 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 23 | Học bạ | |
30 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 22 | Học bạ | |
31 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 23 | Học bạ | |
32 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
33 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |
34 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông; Học bạ | |
35 | Kinh tế | 7580301 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | Kinh tế xây dựng; Học bạ | |
36 | Chăn nuôi | 7620105 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |
37 | Nông học | 7620109 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |
38 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |
39 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, D13, D08, C08, XDHB | 22 | Học bạ | |
40 | Công tác xã hội | 7760101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
41 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |
42 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |
43 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
44 | Quản lý văn hoá | 7229042 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
45 | Kinh tế | 7310101 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
46 | Chính trị học | 7310201 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
47 | Quản lý nhà nước | 7310205 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
48 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Chuyên ngành Du lịch; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
49 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
50 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
51 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
52 | Luật | 7380101 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
53 | Luật | 7380107 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Luật kinh tế; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
54 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
55 | Khoa học máy tính | 7480101 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
56 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
57 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
58 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
59 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
60 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
61 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
62 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
63 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
64 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
65 | Kinh tế | 7580301 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Kinh tế xây dựng; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
66 | Chăn nuôi | 7620105 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
67 | Nông học | 7620109 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
68 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
69 | Công tác xã hội | 7760101 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
70 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
71 | Quản lý đất đai | 7850103 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
72 | Quản lý giáo dục | 7140114 | A00, A01, D01, C00 | 23.25 | Tốt nghiệp THPT | |
73 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 7140208 | A00, A01, D01, C00 | 25.7 | Tốt nghiệp THPT | |
74 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, B00, A01, D07 | 22.25 | Tốt nghiệp THPT | |
75 | Sư phạm Vật lý | 7410211 | A00, B00, A01, D07 | 24.4 | Tốt nghiệp THPT | |
76 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, A02, B02 | 23.55 | Tốt nghiệp THPT | |
77 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D15, C20 | 26.7 | Tốt nghiệp THPT | |
78 | Quản lý văn hoá | 7229042 | A00, A01, D01, C00 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
79 | Kinh tế | 7310101 | A00, B00, A01, D01 | 19 | Tốt nghiệp THPT; CN: Kinh tế đầu tư, Quản lý kinh tế | |
80 | Chính trị học | 7310201 | A00, D01, C00, C19 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
81 | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, A01, D01, C00 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
82 | Việt Nam học | 7310630 | A00, A01, D01, C00 | 19 | Tốt nghiệp THPT; CN: Du lịch | |
83 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
84 | Quản trị kinh doanh | 7340101C | A00, A01, D01, D07 | 20 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
85 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 19 | Tốt nghiệp THPT; CN: Tài chính doanh nghiệp và Ngân hàng thương mại | |
86 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
87 | Luật | 7390101 | A00, A01, D01, C00 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
88 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00 | 19 | Tốt nghiệp THPT; CN: Luật kinh tế | |
89 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, A01, D01, C00 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
90 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
91 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
92 | Công nghệ thông tin | 7489291C | A00, A01, D01, D07 | 21 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
93 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, B00, D01, D07 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
94 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206 | A00, B00, A01, D01 | 26 | Tốt nghiệp THPT | |
95 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, B00, A01, D01 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
96 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, B00, A01, D01 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
97 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, B00, A01, D01 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
98 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D01, A07 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
99 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, B00, A01, D01 | 17 | Tốt nghiệp THPT; CN: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kết cấu công trình, Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
100 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205 | A00, B00, A01, D01 | 17 | Tốt nghiệp THPT; CN: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |
101 | Kinh tế | 7580301 | A00, B00, A01, D01 | 17 | Tốt nghiệp THPT; CN: Kinh tế xây dựng | |
102 | Chăn nuôi | 7620105 | A00, B00, B08, D01 | 17 | Tốt nghiệp THPT; CN: Thú y | |
103 | Nông học | 7620109 | A00, B00, B08, D01 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
104 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | A00, B00, B08, D01 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
105 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, B08, D07, D13 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
106 | Công tác xã hội | 7760101 | A00, A01, D01, C00 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
107 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, B08, D01 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
108 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, B08, D01 | 17 | Tốt nghiệp THPT; CN: Quản lý đất đai, Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |