Điểm chuẩn ngành Giáo dục Thể chất năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế | 7140206 | T00, T02, T05, T07, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140406 | T00, T02, T05, T03 | 20.63 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế | 7140206 | T00, T02, T05, T07 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 7140206A | T01 | 22.85 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 | |
5 | Đại Học Cần Thơ | 7140206 | T00, T01, T06 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Đồng Tháp | 7140206 | T00, T05, T07, T06, XDHB | 24 | Học bạ | |
7 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140206 | T00, T02, T05, T03, XDHB | 24 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi hoặc Khá | |
8 | Đại Học Cần Thơ | 7140206 | T00, T01, T06, XDHB | 24.5 | Học bạ | |
9 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 7140206 | B03, C00, C20, C14 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | Giáo dục Thể chất | 7140206 | T01, XDHB, M08 | 25.23 | Học bạ |