Khối T01 điểm chuẩn các ngành và trường khối T01
Khối T01 bao gồm 3 môn thi: Toán, Ngữ văn và Năng khiếu TDTT. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối T01:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A01, D01, T00, T01, D03, XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00, T01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A01, D01, T00, T01, D03 | 15 | Điểm TN THPT | |
4 | Đại Học Tây Nguyên | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01 | 18 | Điểm thi TN THPT Tổ hợp gồm T01: Toán, NK3 (chạy 100m), NK4 (bật xa tại chỗ), T20: Văn, NK3 (chạy 100m), NK4 (bật xa tại chỗ) | |
5 | Đại Học Tây Nguyên | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01, XDHB | 18 | Xét học bạ Tổ hợp gồm T01: Toán, NK3 (chạy 100m), NK4 (bật xa tại chỗ), T20: Văn, NK3 (chạy 100m), NK4 (bật xa tại chỗ) | |
6 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 7140206A | Giáo dục Thể chất | T01 | 19.55 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 | |
7 | Đại Học Hải Phòng | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, XDHB | 20 | Xét điểm học bạ | |
8 | Đại Học Cần Thơ | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T06 | 20.25 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Hải Phòng | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01 | 22 | điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | Giáo dục Thể chất | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01, M08 | 22.75 | Điểm thi TN THPT |