Điểm chuẩn ngành Công nghệ điện ảnh, truyền hình năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7210302 | A00, D01, V00, H01 | 17 | TN THPT | |
2 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7210302 | A00, D01, V00, H01, XDHB | 18 | Học bạ | |
3 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7210302 | DGNLHCM | 650 |