Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật năng lượng năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | CN13 | A00, A01, D01 | 24.59 | Điểm thi TN THPT Ngành Kỹ thuật năng lượng |
Top
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | CN13 | A00, A01, D01 | 24.59 | Điểm thi TN THPT Ngành Kỹ thuật năng lượng |