Điểm chuẩn ngành Dinh dưỡng năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | 7720401 | B00, B08, D01, D07, XDHB | 15 | học bạ | |
2 | Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | 7720401 | B00, B08, D01, D07 | 15.3 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Đông Á | 7720401 | A00, B00, B08, D90, XDHB | 18 | Học bạ | |
4 | Đại Học Y Tế Công Cộng | 7720401 | B00, D01, D08 | 19.5 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7720401 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 19.5 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
6 | Đại Học Y Hà Nội | Dinh dưỡng | 7720401 | B00 | 23.19 | Tốt nghiệp THPT |
7 | Đại Học Y Tế Công Cộng | 7720401 | B00, B08, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ | |
8 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7720401 | XDHB | 32.5 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
9 | Đại Học Đông Á | 7720401 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |