Điểm chuẩn ngành Dinh dưỡng năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Trà Vinh | 7720401 | B00, D08 | 15 | TN THPT | |
2 | Đại Học Tây Đô | 7720401 | A00, B00, D07, D08 | 15 | TN THPT | |
3 | Đại Học Đông Á | 7720401 | A00, B00, B08, D90 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Y Tế Công Cộng | 7720401 | B00, D01, D08 | 16.5 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Đông Á | 7720401 | B00, B03, A02, A16, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | Dinh dưỡng | 7720401TP | B00 | 18.1 | NN >= 8.6;DTB12 >= 8.8; VA >= 5.5;TTNV <= 3 |
7 | Đại Học Thành Đông | 7720401 | A00, B00, B02 | 19 | TN THPT | |
8 | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | Dinh dưỡng | 7720401TQ | B00 | 19.1 | NN >= 4.4;DTB12 >= 8; VA >= 6;TTNV <= 1 |
9 | Đại Học Y Dược TPHCM | 7720401 | B00 | 20.35 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Y Dược TPHCM | 7720401_02 | B00 | 20.95 | kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Điểm thi TN THPT |