Điểm chuẩn ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 7480112 | A00, A01, D01 | 18.2 | Tốt nghiệp THPT, Hệ kỹ sư | |
2 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 7480112 | A00, A01, D01 | 18.2 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 7480112KS | A00, A01, D01, XDHB | 20.1 | Hệ kỹ sư; Xét học bạ | |
4 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 7480112 | A00, A01, D01, XDHB | 20.1 | Xét học bạ |