Điểm chuẩn ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | ICT-AI | A00, A01, D07, XDHB | 0 | ||
2 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 7480112KS | A00, A01, D01, XDHB | 20.1 | Hệ kỹ sư; Xét học bạ | |
3 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 7480112 | A00, A01, D01, XDHB | 20.1 | Xét học bạ | |
4 | Đại Học Phenikaa | ICT-AI | A00, A01, D07 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | TLA126 | A00, A01, D01, D07 | 23.9 | Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=7.8; TTNV<=1 |
6 | Đại Học Phenikaa | ICT-AI | A00, A01, D07, XDHB | 28 | Học bạ | |
7 | Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | TLA126 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 28.5 | Học bạ |
8 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo | IT-E10 | A00, A01 | 28.8 | Điểm TN THPT CT tiên tiến |
9 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo | IT-E10 | DGTD | 83.97 | Đánh giá tư duy CT tiên tiến |