Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7520503 | A00, B00, D01, D10 | 15 | Điểm thi TN THPT |
Top
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7520503 | A00, B00, D01, D10 | 15 | Điểm thi TN THPT |