Khối D10 điểm chuẩn các ngành và trường khối D10
Khối D10 bao gồm 3 môn thi: Toán, Địa lí và Hóa học. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D10:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | FTS2 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D10, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Phenikaa | FTS3 | Du lịch | A00, A01, D01, D10, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D14, D66, D10 | 0 | ||
4 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D08, D09, D10 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D10 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00, D01, C04, D10 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 7220210 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D10, XDHB | 15 | Học bạ | |
8 | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 7310205 | Quản lý nhà nước | D15, A09, D10, C14, XDHB | 15 | Học bạ | |
9 | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, D01, C04, D10, XDHB | 15 | Học bạ | |
10 | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 7380107 | Luật | D15, A09, D10, C14, XDHB | 15 | Học bạ; Chuyên ngành Luật kinh tế |