Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật khí thiên nhiên năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520605 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | |
2 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520605 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520605 | A00, A01, D07, D01, XDHB | 20.5 | Học bạ |