Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật mỏ năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520601 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | |
2 | Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | 7520601 | A00, D01, C01, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520601 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | 7520601 | A00, D01, C01, A09, XDHB | 18 | Học bạ | |
5 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520601 | A00, A01, C01, D01, XDHB | 18 | Học bạ |