Điểm chuẩn ngành Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam) | 7480200 | A01 | 0 | ||
2 | Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam) | 7480200 | A00 | 0 | ||
3 | Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam) | 7480200 | A00, A01 | 17.81 | Nam, Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc) | 7480200 | A00 | 19.92 | Đối với nam, Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam) | 7480200 | A00, A01 | 21.07 | Tốt nghiệp THPT, Nữ | |
6 | Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc) | 7480200 | A01 | 22.38 | Đối với nữ, Tốt nghiệp THPT |