Điểm chuẩn ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống năm 2021
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7810202 | XDHB | 6 | ||
2 | Đại Học Phan Thiết | 7810202 | A00, A01, D01, C00 | 14 | ||
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7810202 | A00, D01, C00, C15 | 14 | ||
4 | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 7810202 | A00, D01, C00, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Đông Á | 7810201DA | A00, D01, C00, C15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Trà Vinh | 7810202 | D01, C00, D15, C04 | 15.25 | ||
7 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7810202 | A00, A01, D01, C00 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Hoa Sen | 7810202 | A00, A01, D01, D09, D03 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7810202 | A00, A01, D01, D03 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Trường Du Lịch – Đại Học Huế | 7810202 | A00, D01, C00, D10 | 17 | Điểm thi TN THPT |