Điểm chuẩn ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7810202 | A00, A01, D01, D03, D09, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7810202 | XDHB | 6 | Học bạ | |
3 | Đại Học Phan Thiết | 7810202 | A00, A01, D01, C00 | 15 | TN THPT | |
4 | Đại Học Trà Vinh | 7810202 | D01, C00, D15, C04 | 15 | TN THPT | |
5 | Đại Học Đông Á | 7810201DA | D01, D90, C00, D78 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 7810202 | C00, C19, C20, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7810202 | A00, D01, C00, C15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7810202 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại học Nam Cần Thơ | 7810202 | A00, A01, D01, C00 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Hoa Sen | 7810202 | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | Điểm thi TN THPT |