Điểm chuẩn ngành Sinh dược học năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT81 | A00, A02, B00, B08 | 24.25 | Điểm thi TN THPT Sinh dược học |
Top
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT81 | A00, A02, B00, B08 | 24.25 | Điểm thi TN THPT Sinh dược học |