Khối B08 điểm chuẩn các ngành và trường khối B08
Khối B08 bao gồm 3 môn thi: Toán, Sinh học và Tiếng Anh. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối B08:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7850106 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | B08, D01, D07, D10 | 0 | ||
2 | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 7420204 | Khoa học Y sinh | A00, B00, B08, D07, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, B08, A16 | 0 | ||
4 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7640101 | Thú y | A00, B00, B08, A16 | 0 | ||
5 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | B08, A01, D01, B04, D03, XDHB | 6 | Học bạ | |
6 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | B08, A01, D01, B04, D03 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | ĐH Tân Tạo | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00, B03, B08, A02 | 15 | Điểm thi THPT | |
8 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, B08, A16, XDHB | 15.8 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7640101 | Thú y | A00, B00, B08, A16, XDHB | 15.8 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Vinh | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, B08, D01 | 16 | Điểm thi THPT |