Điểm chuẩn ngành Sư phạm Hóa học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140212 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 21 | ||
2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140212 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 21.85 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
3 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140212TA | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 22 | Đào tạo bằng tiếng Anh | |
4 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140212 | A00, B00, D90, D07 | 24.6 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 7140212 | A00, B00, D01, D07 | 24.8 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Vinh | 7140212 | A00, B00, A01, D07 | 24.8 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140212 | A00, B00, D07 | 25.02 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 7140212A | A00 | 25.13 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 | |
9 | Đại Học Sài Gòn | 7140212 | A00 | 25.28 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Cần Thơ | 7140212 | A00, B00, D07, D24 | 25.76 | Tốt nghiệp THPT |