Điểm chuẩn ngành Thẩm định giá năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | POHE7 | A01, D01, D07, D09 | 36.05 | Tốt nghiệp THPT, tiếng Anh x2 |
Top
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | POHE7 | A01, D01, D07, D09 | 36.05 | Tốt nghiệp THPT, tiếng Anh x2 |