Điểm chuẩn ngành Vật lí năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | T140211 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 19 | (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh) Học bạ |
|
2 | Đại Học Phenikaa | FSP1 | A00, A01, A04, A10 | 24 | Vật lí tài năng Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7440102 | A00, A01, D90, D07 | 26 | Vật lý học, Điểm thi TN THPT |