Điểm chuẩn ngành Vật lí năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | FSP1 | A00, A01, A04, A10 | 0 | ||
2 | Đại Học Phenikaa | FSP1 | A00, A01, XDHB | 29.5 | Vật lý tài năng; Học bạ |
Top
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | FSP1 | A00, A01, A04, A10 | 0 | ||
2 | Đại Học Phenikaa | FSP1 | A00, A01, XDHB | 29.5 | Vật lý tài năng; Học bạ |