Điểm chuẩn ngành Vật lý kỹ thuật năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | CN3 | A00, A01, D01 | 25.24 | Điểm thi TN THPT |
Top
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | CN3 | A00, A01, D01 | 25.24 | Điểm thi TN THPT |