Điểm chuẩn ngành Vật lý kỹ thuật năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Vật lý kỹ thuật | PH1x | DGTD | 14.5 | |
2 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7520401 | A00, A01, A02 | 15.8 | TN THPT NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO VÀ KỸ THUẬT HẠT NHÂN | |
3 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7520401 | A00, A01, A02, XDHB | 16 | Học bạ | |
4 | Đại Học Cần Thơ | 7520401 | A00, A01, A02, C01, XDHB | 21 | Học bạ | |
5 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Vật lý kỹ thuật | CN3 | DGNLQGHN | 21.5 | |
6 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Vật lý kỹ thuật | CN3 | A00, A01 | 23 | TN THPT |
7 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Vật lý kỹ thuật | PH1y | A00, A01 | 23.29 | TN THPT |
8 | Đại Học Cần Thơ | 7520401 | A00, A01, A02, C01 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật Y Sinh | 137 | A00, A01 | 61.01 | Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ |
10 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật Y Sinh | 237 | A00, A01 | 62.01 | Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh |