Điểm chuẩn ngành Y học dự phòng năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7720110 | XDHB | 6.5 | Học bạ | |
2 | Đại Học Trà Vinh | 7720110 | B00, D08 | 19 | TN THPT | |
3 | Đại Học Y Khoa Vinh | 7720110 | B00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7720110 | B00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Y Dược Thái Bình | 7720110 | B00 | 19 | ||
6 | Đại Học Y Dược – Đại Học Huế | 7720110 | B00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Y Dược Hải Phòng | 7720110B | B00 | 19.1 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 18.85; Môn 1: 6; Môn 2: 5.25; Môn 3: 7.6 | |
8 | Đại Học Y Dược TPHCM | 7720110 | B00 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 7720110 | B00 | 21.05 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên | 7720110 | B00, D07, D08 | 21.8 | Điểm TN THPT |