Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | May 22, 2023

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2022

4/5 - (1 lượt đánh giá)

Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng điểm chuẩn 2022 - HIU điểm chuẩn 2022

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
2 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D90 15 Điểm thi TN THPT
3 Kỹ thuật phục hồi chức năng 7720603 A00, B00, D90, D07 19 Điểm thi TN THPT
4 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A01, D01, C00, D78 15 Điểm thi TN THPT
5 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 A00, B00, D90, D07 19 Điểm thi TN THPT
6 Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
7 Thiết kế đồ họa 7210403 H00, V00, V01, H02 15 Điểm thi TN THPT
8 Giáo dục Thể chất 7140206 T00, T02, T03, T07 18 Điểm thi TN THPT
9 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D90 15 Điểm thi TN THPT
10 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D90 15 Điểm thi TN THPT
11 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
12 Quan hệ quốc tế 7310206 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
13 Giáo dục Mầm non 7140201 M00, M01, M11 19 Điểm thi TN THPT
14 Điều dưỡng 7720301 A00, B00, D90, D07 19 Điểm thi TN THPT
15 Luật 7380107 A00, D01, C00, A08 15 Điểm thi TN THPT, Luật kinh tế
16 Việt Nam học 7310630 A01, D01, C00, D78 15 Điểm thi TN THPT
17 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D96, D14 15 Điểm thi TN THPT
18 Dược học 7720201 A00, B00, D90, D07 21 Điểm thi TN THPT
19 Kiến trúc 7580101 A00, D01, V00, V01 15 Điểm thi TN THPT
20 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D90 15 Điểm thi TN THPT
21 Luật 7380101 A00, D01, C00, C14 15 Điểm thi TN THPT
22 Y khoa 7720101 A00, B00, D90, D07 22 Điểm thi TN THPT
23 Marketing 7340114 A00, A01, D01, C00 15 Digital marketing, Điểm thi TN THPT
24 Tâm lý học 7310401 B00, B03, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
25 Quản trị sự kiện 7340412 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
26 Quan hệ công chúng 7320108 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
27 Quản lý giáo dục 7140114 A00, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
28 Y khoa 7720101_E A00, B00, D90, D07 22 Điểm thi TN THPT, chương trình tiếng Anh
29 Răng - Hàm - Mặt 7720501_E A00, B00, D90, D07 22 Điểm thi TN THPT, chương trình tiếng Anh
30 Dược học 7720201_E A00, B00, D90, D07 21 Điểm thi TN THPT, chương trình tiếng Anh
31 Hộ sinh 7720302 A00, B00, D90, D07 19 Điểm thi TN THPT
32 Giáo dục Tiểu học 7140202 M00, M01, M11 19 Điểm thi TN THPT
33 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
34 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, C00, D04 15 Điểm thi TN THPT
35 Ngôn ngữ Nhật 7220209 A01, D01, C00, D06 15 Điểm thi TN THPT
36 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 A01, D01, C00, D78 15 Điểm thi TN THPT

Tin tức mới nhất