Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2022
Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự điểm chuẩn 2022 - VMMA điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Y khoa | 7720101 | A00, B00 | 24.8 | Xét tuyển HSG bậc THPT Miền Bắc, thí sinh NAM | |
2 | Y khoa | 7720101 | A00, B00 | 26.1 | Điểm thi TN THPT Miền Bắc, thí sinh NAM Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán >=8.6 Tiêu chí phụ 1: Điểm mônHóa >9.0 | |
3 | Y khoa | 7720101 | A00, B00 | 27.95 | HSG bậc THPT Miền Bắc, thí sinh NỮ | |
4 | Y khoa | 7720101 | A00, B00 | 26.6 | HSG Quốc gia Miền Bắc, thí sinh NỮ | |
5 | Y khoa | 7720101 | A00, B00 | 28.3 | Điểm thi TN THPT Miền Bắc, thí sinh NỮ Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán >=8.8 Tiêu chí phụ 1: Điểm mônHóa >9.75 | |
6 | Y khoa | 7720101 | A00, B00 | 23 | Xét tuyển HSG bậc THPT Miền Nam, thí sinh NAM | |
7 | Y khoa | 7720101 | A00, B00 | 25.5 | Điểm thi TN THPT Miền Nam, thí sinh NAM | |
8 | Y khoa | 7720101 | A00, B00 | 27.4 | Điểm thi TN THPT Miền Nam, thí sinh NỮ Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán >=9.4 | |
9 | Y học dự phòng | 7720110 | A00, B00 | 23.55 | Điểm thi TN THPT Miền Bắc, thí sinh NAM | |
10 | Y học dự phòng | 7720110 | A00, B00 | 24.2 | Điểm thi TN THPT Miền Nam, thí sinh NAM |