Điểm chuẩn ngành Y khoa năm 2022
+ Tham gia công tác giảng dạy tại các trường Đại học y...
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7720101 | XDHB | 8.3 | Học bạ | |
2 | Học Viện An Ninh Nhân Dân | 7860100 | B00 | 15.1 | Nam- Phía Nam | |
3 | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | 7720101 | B00 | 15.55 | TTNV = 1 | |
4 | Học Viện An Ninh Nhân Dân | 7860100 | B00 | 15.64 | Nam-Phía Bắc | |
5 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720101 | B00, D07, D08, A02 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
6 | ĐH Tân Tạo | 7720101 | A00, B00, B03, B08, XDHB | 22 | Học bạ | |
7 | ĐH Tân Tạo | 7720101 | B00, B03, B08, A02 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Phan Châu Trinh | 7720101 | A00, B00, D90, D08 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7720101 | B00, D90, D08, A16 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7720101_E | A00, B00, D90, D07 | 22 | Điểm thi TN THPT, chương trình tiếng Anh |