Điểm chuẩn ngành Y khoa năm 2022
+ Tham gia công tác giảng dạy tại các trường Đại học y...
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đại Nam | 7720101 | A00, B00, B08, A01 | 0 | ||
2 | Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng | 7720101 | B00 | 0 | ||
3 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7720101 | XDHB | 8.3 | Học bạ | |
4 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội | 7720101 | DGNLQGHN | 22.7 | ||
5 | Đại Học Đại Nam | 7720101 | A00, B00, B08, A01, XDHB | 24 | Học lực lớp 12 từ loại giỏi, Học bạ | |
6 | Đại Học Phenikaa | MED1 | A00, B00, B08, D07, XDHB | 27 | Học bạ | |
7 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7720101 | DGNLQGHN | 85 | ||
8 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7720101 | DGNLHCM | 650 | ||
9 | Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM | 7720101_CLC | DGNLHCM | 950 | CLC |