Điểm chuẩn ngành Cơ Kỹ thuật năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Cơ kỹ thuật | CN4 | DGNLQGHN | 22 | |
2 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Cơ kỹ thuật | CN4 | A00, A01 | 25 | TN THPT |
3 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Cơ kỹ thuật | 268 | A00, A01 | 62.37 | Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ |
4 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Cơ kỹ thuật | 138 | A00, A01 | 63.17 | Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ |