Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật năng lượng năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Điện Lực | 7510403 | A00, A01, D07, C01 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Điện Lực | 7510403 | A00, A01, D07, C01, XDHB | 18 | Học bạ | |
3 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | CN13 | DGNLQGHN | 20 | Kỹ thuật năng lượng |
4 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 7510403 | A00, A01, A02, C01 | 21.3 | TN THPT | |
5 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | CN3 | A00, A01 | 22 | TN THPT |