Điểm chuẩn ngành Du lịch năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Lư | 7810101 | C00, D14, D15, D66 | 16 | Điểm thi THPT | |
2 | Đại Học Hoa Lư | 7810101 | C00, D14, D15, D66 | 18 | Học bạ THPT |
Top
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Lư | 7810101 | C00, D14, D15, D66 | 16 | Điểm thi THPT | |
2 | Đại Học Hoa Lư | 7810101 | C00, D14, D15, D66 | 18 | Học bạ THPT |