Điểm chuẩn ngành Giáo dục Chính trị năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Vinh | 7140205 | C00, C19, C20, D66 | 27.8 | Điểm thi THPT |
Top
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Vinh | 7140205 | C00, C19, C20, D66 | 27.8 | Điểm thi THPT |