Khối C20 điểm chuẩn các ngành và trường khối C20
Khối D20 bao gồm 3 môn thi: Ngữ văn, Địa lí và Giáo dục công dân. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D20:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Thái Bình Dương | 7310608 | Đông phương học | D01, C00, D14, C20, XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại Học Thái Bình Dương | 7810101 | Du lịch | D01, C00, D14, C20, XDHB | 6 | Học bạ | |
3 | Đại Học Thái Bình Dương | 7380101 | Luật | D01, C00, D14, C20, XDHB | 6 | Học bạ | |
4 | Đại Học Quảng Nam | 7310630 | Việt Nam học | C00, C20, A09, D20 | 13 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại học Kiên Giang | 7810101 | Du lịch | D01, D14, D15, C20 | 14 | TN THPT | |
6 | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 7760102 | Công tác thanh thiếu niên | C00, C20, A09, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Hà Tĩnh | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, D01, C20, C14, XDHB | 15 | Học bạ | |
8 | Đại Học Hà Tĩnh | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, C00, C19, C20, XDHB | 15 | Học bạ | |
9 | Đại Học Hà Tĩnh | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, D01, C20, C14, XDHB | 15 | Học bạ | |
10 | Đại Học Hà Tĩnh | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, D01, C20, C14, XDHB | 15 | Học bạ |