Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật dầu khí năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520604 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | |
2 | Đại Học Dầu Khí Việt Nam | 7520604 | A00, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520604 | A00, A01 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520604 | A00, A01, D07, D01, XDHB | 22 | Học bạ | |
5 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật Dầu khí | 220 | A00, A01 | 60.01 | Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ |
6 | Đại Học Dầu Khí Việt Nam | 7520604 | DGNLHCM | 700 | DGNL QG HCM |