Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật xây dựng năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Việt Đức | 7580201 | XDHB | 7 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật xây dựng | 7580201_QT | DGTD | 14 | (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) |
3 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật xây dựng | 7580201_04 | DGTD | 14 | |
4 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Hệ thống kỹ thuật trong công trình | 7580201_02 | DGTD | 14 | |
5 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 7580201_01 | DGTD | 14 | |
6 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Tin học xây dựng | 7580201_03 | DGTD | 14 | |
7 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 7580201 | A00, A01, D01 | 15.75 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật xây dựng | 7580201_04 | A00, A01, D07 | 16 | |
9 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7580205D | A00, A01, D01, D90 | 17 | Chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Đại trà Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Việt Đức | 7580201 | A00, A01, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT |