Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật y sinh năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Phenikaa | EEE2 | A00, B00, A01, C01 | 20 | Điểm thi THPT | |
| 2 | Đại Học Phenikaa | EEE2 | A00, B00, A01, C01 | 22.5 | Hạc bạ THPT | |
| 3 | Đại Học Phenikaa | EEE2 | A00, B00, A01, C01 | 50 | Kết quả thi ĐGTD ĐHBK HN | |
| 4 | Đại Học Phenikaa | EEE2 | A00, B00, A01, C01 | 70 | Kết quả thi ĐGNL ĐHQG HN |
