Điểm chuẩn ngành Lâm nghiệp đô thị năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620202 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 16 | TN THPT | |
2 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620202 | DGNLHCM | 700 |
Top
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620202 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 16 | TN THPT | |
2 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620202 | DGNLHCM | 700 |