Điểm chuẩn ngành Logistics và vận tải đa phương thức (TN) năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCVL2 | A00, A01, D01, D07 | 23.3 | TTNV<=3, Điểm thi TN THPT |
Top
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCVL2 | A00, A01, D01, D07 | 23.3 | TTNV<=3, Điểm thi TN THPT |