Điểm chuẩn ngành Nghệ thuật số năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7210408 | A01, D01, D09, D14, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Hoa Sen | 7210408 | A01, D01, D09, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7210408 | A00, D01, V00, H01 | 17 | TN THPT | |
4 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7210408 | A00, D01, V00, H01, XDHB | 18 | Học bạ | |
5 | Đại Học Hoa Sen | 7210408 | DGNLHCM | 600 | ||
6 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7210408 | DGNLHCM | 650 |