Điểm chuẩn ngành Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam) | 7480200 | A00 | 17.75 | Đối với Nam | |
2 | Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam) | 7480200 | A01 | 17.99 | Đối với Nam | |
3 | Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc) | 7480200 | A01 | 19.3 | Đối với Nam | |
4 | Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc) | 7480200 | A00 | 19.5 | Đối với Nam | |
5 | Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam) | 7480200 | A01 | 20.37 | Đối với Nữ | |
6 | Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam) | 7480200 | A00 | 20.86 | Đối với Nữ | |
7 | Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc) | 7480200 | A00 | 21.84 | Đối với Nữ | |
8 | Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc) | 7480200 | A01 | 24.74 | Đối với Nữ |