Điểm chuẩn ngành Nông nghiệp công nghệ cao năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7620101 | A00, B00, C02, B02, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620118 | A00, B00, D08, B04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | HVN18 | A00, B00, B08, D01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7620118 | A00, B00, D07, D08 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620118 | A00, B00, D08, B04, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7620101 | A00, B00, C02, B02 | 20 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7620101 | DGNLQGHN | 55 |