Điểm chuẩn ngành Quản lý giải trí và sự kiện năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7349002 | DGNLQGHN | 20.3 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7349002 | D03 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7349002 | A01 | 24.06 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7349002 | D01 | 24.3 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7349002 | A00 | 24.35 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7349002 | D04 | 24.44 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7349002 | C00 | 25.73 | Tốt nghiệp THPT |